GRAPHITE ĐỊNH HÌNH

Chúng tôi có hàng nghìn các loại kiểu dáng khác nhau. Sản phẩm được sản xuất theo kích thước, bản vẽ hoặc thông số kỹ thuật ….theo yêu cầu. Chi tiết xin liên hệ.

THÔNG TIN CHI TIẾT

           Graphite  lớp RD và IPG mà chúng tôi cung cấp là loại vật liệu than chì được tối ưu hóa theo tiêu chuẩn kỹ thuật của Hoa Kỳ nhằm tăng cường độ dẫn điện, sức kháng nhiệt đối với mọi điều kiện thay đổi nhiêt độ bất thường, tăng  độ bền và khả năng bôi trơn tiếp xúc của graphite trong các điều kiện bất thường được như mong muốn.

          *Ưu điểm nổi bật:

    - Khả năng chống ôxy hóa tốt.

    - Sức kháng nhiệt cao trong các điều kiện bất thường.

    - Tối ưu hóa khả năng  bôi trơn.

    - Hạt mịn nhỏ, độ bền cao, sử dung phù hợp với yêu cầu khuân đúc.

 

Specifications

 

RD850

IPG

RD800

RD750

Max. Grain Size (in.)

0.030

0.0022

0.030

0.060

Density (g/cc)                                

1.75                

1.73                

1.60               

1.63

Specific Resistance (ohm - inch)  

26 x 10-5                

55 x 10-5

33 x 10-5

32 x 10-5

Flexural Strength (psi)

2900

6500

2000

1800

Tensile Strength (psi)

2300

3900

1500

1200

Compressive Strength (psi)

6000

13000

4100

3600

Modulus of Elasticity (106 psi)

1.7

1.6

1.3

1.3

Thermal Conductivity (BTU – ft/hr ft2 oF)

113

52

90

90

CTE x 10-7 per, oF

8

16

8

8

Max Ash (%)

0.09

0.2

0.1

0.5

 

Hãy liên hệ với chúng tôi để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất

 

 

.