ĐIỆN CỰC THAN

Chúng tôi có hàng nghìn các loại kiểu dáng khác nhau. Sản phẩm được sản xuất theo kích thước, bản vẽ hoặc thông số kỹ thuật ….theo yêu cầu. Chi tiết xin liên hệ.

THÔNG TIN CHI TIẾT

Graphite electrodes   mà chúng tôi cung cấp Bao gồm các mã RP, HP, UHP được tối ưu hóa theo tiêu chuẩn kỹ thuật của Hoa Kỳ . Chúng được sử dụng rộng rãi trong lò hồ quang điện (EAF) và lò nồi chứa (LF) cho sự tan chảy của thép, kim loại màu và một số khoáng sản phi kim loại. 

          *Ưu điểm nổi bật:

<!--[if !supportLists]-->-       <!--[endif]-->Dẫn điện tốt, chịu được mật độ dòng cao theo yêu cầu của quá trình luyện kim

<!--[if !supportLists]-->-       <!--[endif]-->Dẫn nhiệt tốt, giảm thiểu sự khác biệt nhiệt độ bên trong các điện cực

<!--[if !supportLists]-->-       <!--[endif]-->Độ bền cơ học cao.

<!--[if !supportLists]-->-       <!--[endif]-->Đặc tính kỹ thuật tốt đảm bảo tính liên tục trong quá trình hoạt động

<!--[if !supportLists]-->-       <!--[endif]-->Lắp đặt dễ dàng.

<!--[if !supportLists]-->-       <!--[endif]--> Gia công chính xác trên bề mặt bên ngoài và trên các khớp, 
<!--[if !supportLineBreakNewLine]-->
<!--[endif]-->

 Specifications

Items

Unit

Nominal Diameter (mm)

RP

HP

UHP

75~150

200~300

Above 350

Below 400

Above 450

Specific Resistance

Electrode

μΩm

8.5 max

8.5 max

8.5 max

6.5 max

6.5 max

5.8 max

Nipple

7.0 max

6.5 max

6.5 max

5.5 max

5.5 max

4.5 max

Flexural Strength

Electrode

MPa

9.8 min

8.5 min

7.0 min

10.5 min

9.8 min

14.0 min

Nipple

13.0 min

15.0 min

15.0 min

18.0 min

18.0 min

20.0 min

Young’s Modulus

Electrode

GPa

9.3 max

9.3 max

9.3 max

12.0 max

12.0 max

14.0 max

Nipple

14.0 max

14.0 max

14.0 max

16.0 max

16.0 max

18.0 max

Bulk Density

Electrode

g/cm3

1.58 min

1.53 min

1.52 min

1.65 min

1.62 min

1.68 min

Nipple

1.63 min

1.70 min

1.70 min

1.73 min

1.73 min

1.77 min

C.T.E.(100~600)

Electrode

1 x 10-6/

2.9 max

2.9 max

2.9 max

2.4 max

2.4 max

1.5 max

Nipple

2.7 max

2.8 max

2.8 max

2.2 max

2.2 max

1.4 max

Ash

%

0.5 max

0.5 max

0.5 max

0.3 max

0.3 max

0.2 max

Liên hệ trực  tiếp với chúng tôi để có thông tin chi tiết.